Cập nhật bảng giá cửa thép vân gỗ koffmann áp dụng từ 15/7/2025

Cập nhật bảng giá cửa thép vân gỗ koffmann áp dụng từ ngày 15/7/2025. Do biến động giá nguyên vật liệu đầu vào từ phía nhà cung cấp, Đại Lý Hoabinhdoor Hồ Chí Minh xin thông báo điều chỉnh bảng giá mới cho dòng sản phẩm cửa thép vân gỗ, chính thức áp dụng từ ngày 15/7/2025. Việc điều chỉnh này nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn, đồng thời duy trì tiến độ sản xuất – lắp đặt đúng cam kết cho từng công trình.
Mức tăng giá lần này được cân đối ở mức hợp lý, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiến độ thi công luôn đạt chuẩn.
>> XEM THÊM DÒNG CỬA THÉP VÂN GỖ
Cập nhật bảng giá cửa thép vân gỗ koffmann từ ngày 15/7/2025
Hoabinhdoor xin thông báo điều chỉnh bảng giá cửa thép vân gỗ, chính thức áp dụng từ ngày 15/7/2025.
Mức giá mới sẽ tăng từ 10% đến 15% so với bảng giá cũ, tùy theo mẫu mã và quy cách sản phẩm. Đây là điều chỉnh cần thiết nhằm duy trì chất lượng sản phẩm và tiến độ thi công ổn định cho các công trình.
Giá cửa thép vân gỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cửa (1 cánh, 2 cánh, 4 cánh), kích thước, độ dày, chất liệu và nhà cung cấp. Tuy nhiên, giá trung bình cửa thép vân gỗ thường dao động từ 3.059.000 VNĐ/m² đến 6.957.500 VNĐ/m².
Bảng giá cửa thép vân gỗ Koffmann mới
BẢNG GIÁ CỬA THÉP VÂN GỖ – PHỤ KIỆN
Lưu ý : Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt tại công trường
(Áp dụng từngày 15/07/2025 đến khi có thông báo khác thay thế)
TT |
Sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Kích thước ô chờ không kể ô thoáng |
ĐVT |
Giá bán lẻ (VNĐ/m2) |
Ghi chú |
Khuôn TC 85/130 |
||||||
1 |
CỬA VÂN GỖ 1 CÁNH ĐƠN: KG-1 |
|||||
1.1 |
Pano 520 x 1720 |
KG-1 |
800 ≤ R ≤ 1150 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,059,000 |
Diện tích tối thiểu tính giá Ià 1.8m2, trong trường hợp <1.8m2 thì giá sẽ tính bằng 1.8m2. |
1.2 |
Pano 400 x 1720 |
680≤ R ≤ 800 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
|||
1.3 |
Pano 300 x 2000 |
600 ≤ R ≤ 800 2300 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
|||
1.4 |
Pano 250 x 1720 |
500 ≤ R ≤ 700 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
|||
2 |
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU: KG-22 |
|||||
2.1 |
Pano 520 x 1720 |
KG-22 |
1500 ≤ R ≤ 2100 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,252,200 |
– Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất – Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn nào áp giá giới hạn đó. |
2.2 |
Pano 400 x 1720 |
1220 ≤ R ≤ 1500 2000 ≤ C ≤ 2550 |
m2 |
3,336,150 |
||
2.3 |
Pano 300 x 2000 |
1100 ≤ R ≤ 1400 2300 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,336,150 |
||
2.4 |
Pano 250 x 1720 |
1000 ≤ R ≤ 1200 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,421,250 |
||
3 |
CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH: KG-21 |
|||||
3.1 |
2 cánh Iệch – Ioại dập Pano (250+520) x 1720 |
KG-21 |
1150 ≤ R ≤ 1500 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,336,150 |
– Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất |
4 |
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU: KG-42 |
|||||
4.1 |
Pano 520 x 1720 |
KG-42 |
3000 ≤ R ≤ 4000 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,421,250 |
– Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất – Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn nào áp giá giới hạn đó. |
4.2 |
Pano 400 x 1720 |
2360≤ R ≤ 2840 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,529,350 |
||
4.3 |
Pano 300 x 2000 |
2200 ≤ R ≤ 2800 2300 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,529,350 |
||
4.4 |
Pano 250 x 1720 |
1850 ≤ R ≤ 2600 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,577,650 |
||
5 |
CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH: KG-41 |
|||||
5.1 |
Cửa 4 cánh Iệch |
KG-41 |
2300 ≤ R ≤ 3000 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,529,350 |
– Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất. |
6 |
CỬA LUXURY: KL |
|||||
6.1 |
– Kích thước ô chờ không kể ô thoáng: Tương tự như cửa 4 cánh – Không gồm Phào trụ đứng và Phào ngang đỉnh trang trí |
KL |
2300 ≤ R ≤ 4000 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
3,650,100 |
– Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính 6.38. – Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng, Phào ngang đỉnh trang trí, khóa, tay kéo, phụ phí khoét kính cánh phụ và KCL 10 Iy. – Đối với cửa KL1, KL2 áp bằng giá cửa KG1, KG2. |
7 |
CỬA LUXURY – THUỶ LỰC VÁCH KÍNH: KLT |
|||||
7.1 |
2 cánh cửa – bản Iề thuỷ Iực – Kích thước thông thuỷ tối đa: Rộng ≤ 2760 Cao ≤ 2800 |
KLT |
m2 |
3,722,550 |
– Giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính cửa. – Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng, Phào ngang đỉnh trang trí, bản Iề, khóa, tay kéo. |
|
7.2 |
Cửa Vách kính nan đồng – Kích thước thông thuỷ tối đa Rộng ≤ 2760 Cao ≤ 2800 |
KLT.3VK |
m2 |
3,346,500 |
– Giá tính theo kích thước ô chờ – Đơn giá chưa bao gồm: Kính nan đồng, Phào trụ đứng, Phào ngang đỉnh trang trí, bản Iề, khóa, tay kéo.” |
|
8 |
CỬA DELUXE: KD |
|||||
8.1 |
DeIuxe cánh đơn |
KD-1 |
800 ≤ R ≤ 1150 2000 ≤ C ≤ 2550 |
m2 |
2,886,500 |
Diện tích tối thiểu tính giá Ià 1.8m2, trong trường hợp <1.8m2 thì giá sẽ tính bằng 1.8m2. |
9 |
CỬA VÂN GỖ Ô THOÁNG VÒM: KGV |
|||||
9.1 |
Cửa đi 1 cánh ô thoáng vòm |
KGV-1 |
800 ≤ R ≤ 1150 2000 ≤ C ≤ 2550 |
m2 |
3,513,250 |
– Đơn giá đã bao gồm phí gia công ô thoáng vòm và kính 6.38 – Trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất vẫn áp dụng như cửa KG |
9.2 |
Cửa đi 2 cánh ô thoáng vòm |
KGV-22 |
1500 ≤ R ≤ 2100 2000 ≤ C ≤ 2550 |
m2 |
3,602,950 |
|
9.3 |
Cửa đi 4 cánh ô thoáng vòm |
KGV-42 |
2300 ≤ R ≤ 4000 2000 ≤ C ≤ 2550 |
m2 |
3,662,750 |
TT |
Sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Kích thước ô chờ không kể ô thoáng |
ĐVT |
Giá bán lẻ (VNĐ/m2) |
Ghi chú |
Khuôn TC 85/130 |
||||||
10 |
CỬA SỔ: KS |
|||||
10.1 |
Cửa sổ 1 cánh |
KS1 |
500 ≤ Rộng ≤ 710 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
5,160,050 |
– Cửa khung hàn Iiền. – Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất. – Đối với cửa sổ 1 cánh tính theo bộ chưa bao gồm phí gia công ô kính và kính. |
10.2 |
Cửa sổ 2 cánh |
KS22 |
1000 ≤ Rộng ≤ 1420 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
3,692,650 |
|
10.3 |
Cửa sổ 3 cánh |
KS32 |
1500 ≤ Rộng ≤ 2100 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
3,740,950 |
|
10.4 |
Cửa sổ 4 cánh |
KS4 |
1850 ≤ Rộng ≤ 2800 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
3,800,750 |
|
10.5 |
Bộ song cửa sổ – không đố |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,035,000 |
||
10.6 |
Bộ song cửa sổ – 1 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,138,500 |
||
10.7 |
Bộ song cửa sổ – 2 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,380,000 |
||
10.8 |
Bộ song cửa sổ – 3 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,420,250 |
||
10.9 |
Bộ song cửa sổ – 4 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,587,000 |
||
11 |
CỬA SỔ VÒM: KSV |
|||||
11.1 |
Cửa sổ vòm 1 cánh |
KSV1 |
500 ≤ Rộng ≤ 710 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
6,575,700 |
– Đối với cửa sổ 1 cánh tính theo bộ – Đơn giá đã bao gồm phí gia công ô thoáng vòm và kính 6.38 – Trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất áp dụng theo cửa KG |
11.2 |
Cửa sổ vòm 2 cánh |
KSV22 |
1000 ≤ Rộng ≤ 1420 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
5,117,500 |
|
11.3 |
Cửa sổ vòm 3 cánh |
KSV32 |
1500 ≤ Rộng ≤ 2100 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
5,267,000 |
|
11.4 |
Cửa sổ vòm 4 cánh |
KSV4 |
1850 ≤ Rộng ≤ 2800 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
5,267,000 |
|
VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH |
||||||
12.1 |
Vách kính cố định |
KG1.1 |
m2 |
3,059,000 |
– Đơn giá tính theo m2 ô chờ – Trường hợp diện tích ô chờ nhỏ hơn 0.5m2 tính bằng 0.5m2 |
|
12.2 |
Vách kính vòm cố định |
KGV1.1 |
m2 |
4,876,000 |
||
PHỤ KIỆN TRANG TRÍ CỬA |
||||||
13.1 |
Phào trụ đứng: R260 |
PTD-260 |
md |
1,062,600 |
||
13.2 |
Phào trụ đứng: R200 |
PTD-200 |
md |
954,500 |
||
13.3 |
Phào ngang: R260 |
PN-260 |
md |
1,062,600 |
||
13.4 |
Phào ngang: R200 |
PN-200 |
md |
954,500 |
||
13.5 |
Phào đỉnh – R200 |
PD-450 |
md |
713,000 |
||
13.6 |
Phào đỉnh – R150 |
PD-350 |
md |
676,200 |
||
13.7 |
Gia công ô kính trên cửa |
GCOK |
Ô |
399,050 |
||
13.8 |
Gia công ô kính bán nguyệt trên cánh |
PP.BANNGUYET |
Ô |
824,550 |
– Áp dụng mã huỳnh 01 |
|
13.9 |
Gia công ô kính trên huỳnh |
GCOK.CH |
Ô |
724,500 |
||
13.10 |
Gia công ô Nan chớp |
GCOT |
Ô |
543,950 |
||
13.11 |
Gia công ô thoáng đặc PANO Vuông |
PANO.VUONG |
Ô |
543,950 |
||
13.12 |
Gia công ô thoáng đặc PANO Trám |
PANO.TRAM |
Ô |
543,950 |
||
13.13 |
Gia công huỳnh Hoa Cúc |
GCH |
Ô |
235,750 |
||
13.14 |
Gia công huỳnh Trống Đồng |
GCT |
Ô |
471,500 |
||
13.15 |
Ô thoáng kính Nhôm + Kính 638 |
GCOK.TK |
Ô |
181,700 |
||
13.16 |
Phào giả 60 |
PG-60 |
md |
92,000 |
||
13.17 |
Phào giả vòm |
PGV |
md |
156,975 |
||
13.18 |
Kính hộp nan đồng nan đơn |
KH16 |
m2 |
2,608,200 |
||
13.19 |
Kính hộp nan đồng nan đôi |
KH16.DOI |
m2 |
2,754,250 |
||
13.20 |
Kính cường Iực 10mm, chưa mài vát cạnh |
KCL10 |
m2 |
770,500 |
||
13.21 |
Kính dán 6.38 – Cắt thêm |
K.638 |
m2 |
396,750 |
||
13.22 |
Xốp cách âm trong khung cửa |
VL.CACHAM |
Bộ |
207,000 |
||
13.23 |
Thanh chống gió cửa sổ – Inox 304 |
TCG.CUASO |
CHIẾC |
210,450 |
Bảng giá cửa thép classic koffmann mới áp dụng từ 15/7/2025
BẢNG GIÁ CỬA THÉP – KOFFMANN CLASSIC
Lưu ý: Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt tại công trường
(Áp dụng từngày 15/07/2025 đến khi có thông báo khác thay thế)
TT |
Sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Kích thước ô chờ, không kể ô thoáng |
ĐVT |
Giá bán lẻ (VNĐ/m2) |
Ghi chú |
Khuôn TC 85/130 |
||||||
1 |
KOFFMANN CLASSIC – TRÀN VIỀN |
KAT |
– Cánh dày 7cm, kết cấu chữ Z – Mặt cánh ngoài: Dập tràn viền -Mặt cánh trong: Tuỳ chọn cánh huỳnh – Công nghệ sơn 5D -Màu sắc: Lựa chọn theo bảng mã màu |
|||
1.1 |
Cửa đi 1 cánh |
KAT-1 |
900 ≤ R ≤ 1100 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,577,500 |
– Đối với cửa Vòm thì đơn giá sẽ cộng thêm 300.000VND/m2 |
1.2 |
Cửa đi 2 cánh lệch |
KAT-21 |
1300 ≤ R ≤ 1850 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,922,500 |
|
1.3 |
Cửa đi 2 cánh đều |
KAT-22 |
1700 ≤ R ≤ 2120 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,807,500 |
|
1.4 |
Cửa đi 4 cánh lệch |
KAT-41 |
2550 ≤ R ≤ 3385 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
6,152,500 |
|
1.5 |
Cửa đi 4 cánh đều |
KAT-42 |
3300 ≤ R ≤ 3970 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
6,037,500 |
|
2 |
KOFFMANN CLASSIC |
KA |
– Cánh dày 7cm, kết cấu chữ Z. – 2 mặt cánh như nhau. – Công nghệ sơn 5D. – Màu sắc: Lựa chọn theo bảng mã màu |
|||
2.1 |
Cửa đi 1 cánh |
KA-1 |
850 ≤ R ≤ 1070 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,347,500 |
– Đối với cửa Vòm thì đơn giá sẽ cộng thêm 300.000VND/m2 |
2.2 |
Cửa đi 2 cánh lệch |
KA-21 |
1250 ≤ R ≤ 1720 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,807,500 |
|
2.3 |
Cửa đi 2 cánh đều |
KA-22 |
1600 ≤ R ≤ 2030 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,692,500 |
|
2.4 |
Cửa đi 4 cánh lệch |
KA-41 |
2450 ≤ R ≤ 3370 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,922,500 |
|
2.5 |
Cửa đi 4 cánh đều |
KA-42 |
3050 ≤ R ≤ 3970 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
5,807,500 |
|
2.6 |
Cửa thủy lực vách kính Kích thước thông thuỷ tối đa Rộng ≤ 2760 / Cao ≤ 2800 |
KATL |
3000 ≤ R ≤ 4000 2000 ≤ C ≤ 2600 |
m2 |
6,037,500 |
|
3 |
KOFFMANN CLASSIC CỬA SỔ |
KAS |
– Cánh dày 5cm, mý cánh thường – 2 mặt cánh như nhau – Công nghệ sơn 5D – Màu sắc: Lựa chon theo bảng mã màu |
|||
3.1 |
Cửa sổ 1 cánh |
KAS1 |
500 ≤ Rộng ≤ 710 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
8,337,500 |
|
3.2 |
Cửa sổ 2 cánh |
KAS22 |
1000 ≤ Rộng ≤ 1420 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
5,922,500 |
|
3.3 |
Cửa sổ 3 cánh |
KAS32 |
1500 ≤ Rộng ≤ 2100 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
5,980,000 |
|
3.4 |
Cửa sổ 4 cánh |
KAS4 |
1850 ≤ Rộng ≤ 2800 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
m2 |
6,095,000 |
|
3.5 |
Bộ song cửa sổ – không đố |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,449,000 |
||
3.6 |
Bộ song cửa sổ – 1 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
1,610,000 |
||
3.7 |
Bộ song cửa sổ – 2 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
2,012,500 |
||
3.8 |
Bộ song cửa sổ – 3 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
2,127,500 |
||
3.9 |
Bộ song cửa sổ – 4 đố giữa |
Theo kích thước cửa |
m2 |
2,415,000 |
TT |
Sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Kích thước ô chờ, không kể ô thoáng |
ĐVT |
Giá bán lẻ (VNĐ/m2) |
Ghi chú |
Khuôn TC 85/130 |
||||||
4 |
KOFFMANN CLASSIC CỬA SỔ VÒM |
KASV |
– Cánh dày 5cm, mý cánh thường – 2 mặt cánh như nhau – Công nghệ sơn 5D – Màu sắc: Lựa chon theo bảng mã màu |
|||
4.1 |
Cửa sổ vòm 1 cánh |
KASV1 |
500 ≤ Rộng ≤ 710 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
9,257,500 |
|
4.2 |
Cửa sổ vòm 2 cánh |
KASV22 |
1000 ≤ Rộng ≤ 1420 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
6,727,500 |
|
4.3 |
Cửa sổ vòm 3 cánh |
KASV32 |
1500 ≤ Rộng ≤ 2100 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
6,957,500 |
|
4.4 |
Cửa sổ vòm 4 cánh |
KASV4 |
1850 ≤ Rộng ≤ 2800 1450 ≤ Cao ≤ 1950 |
Bộ |
6,957,500 |
|
5 |
PHÀO TRỤ ĐỨNG CLASSIC – 5D |
|||||
5.1 |
Phào trụ đứng: R315 |
PTD-KA315 |
md |
1,495,000 |
||
5.2 |
Phào trụ đứng: R290 |
PTD-KA290 |
md |
1,437,500 |
||
5.3 |
Phào trụ đứng: R260 (Kiểu dáng truyền thống) |
PTD-KA260 |
md |
1,380,000 |
||
5.4 |
Phào trụ đứng: R200 (Kiểu dáng truyền thống) |
PTD-KA200 |
md |
1,322,500 |
||
5.5 |
Phào trụ đứng R130 |
PTD-KA130 |
md |
862,500 |
||
6 |
PHÀO NGANG CLASSIC – 5D |
|||||
6.1 |
Phào ngang: R315 |
PN-KA315 |
md |
1,437,500 |
||
6.2 |
Phào ngang: R290 |
PN-KA290 |
md |
1,380,000 |
||
6.3 |
Phào ngang: R260 (Kiểu dáng truyền thống) |
PN-KA260 |
md |
1,345,500 |
||
6.4 |
Phào ngang: R200 (Kiểu dáng truyền thống) |
PN-KA200 |
md |
1,322,500 |
||
6.5 |
Phào ngang: R190 |
PN-KA190 |
md |
1,299,500 |
||
7 |
PHÀO ĐỈNH CLASSIC – 5D |
|||||
7.1 |
Phào đỉnh – R190 |
PD-KA190 |
md |
1,035,000 |
||
7.2 |
Phào đỉnh – R150 |
PD-KA150 |
md |
977,500 |
||
7.3 |
Phào đỉnh – R100 |
PD-KA100 |
md |
920,000 |
||
8 |
PHỤ KIỆN KHÁC |
|||||
8.1 |
Phào giả 60 |
PG-KA60 |
md |
126,500 |
||
8.2 |
Phào giả vòm |
PGV-KA |
md |
195,500 |
||
8.3 |
Gia công ô Nan chớp |
GCOT-KA |
Ô |
724,500 |
||
8.4 |
Gia công ô thoáng đặc PANO Vuông |
PANO.VUONG-KA |
Ô |
667,000 |
||
8.5 |
Gia công ô thoáng đặc PANO Trám |
PANO.TRAM-KA |
Ô |
667,000 |
||
8.6 |
Ô thoáng kính Nhôm + Kính 638 |
GCOK.TK-KA |
Ô |
437,000 |

Cập nhật bảng giá cửa thép vân gỗ koffmann
Bảng giá phụ kiện cửa thép vân gỗ mới áp dụng từ 15/7/2025
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CỬA THÉP
Lưu ý : Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt tại công trường
(Áp dụng từ ngày 15/07/2025 đến khi có thông báo khác thay thế)
Mua cửa thép vân gỗ ở đâu uy tín?
Một trong những địa chỉ được khách hàng tin tưởng hiện nay chính là Hoabinhdoor, đơn vị chuyên cung cấp cửa thép vân gỗ chuẩn chất lượng, mẫu mã đẹp, thi công chuyên nghiệp trên toàn quốc.
Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Hoabinhdoor cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho nhà ở, chung cư, văn phòng, khách sạn… đáp ứng cả yếu tố an toàn, thẩm mỹ và bền vững.

Cập nhật bảng giá cửa thép vân gỗ koffmann
LIÊN HỆ VỚI HỆ THỐNG SHOWROOM HOABINHDOOR
🔸 Hotline 1 (24/7): 0813.11.27.27
🔸 Hotline 2 (24/7): 0965.428.528
🔸 Email: tay.kingdoor@gmail.com
🔸 Fanpage: Cửa gỗ – cửa nhựa – cửa thép vân gỗ Hoabinhdoor
HỆ THỐNG SHOWROOM HOABINHDOOR
🔸 SHOWROOM I: 639 QUỐC LỘ 13 HIỆP BÌNH PHƯỚC, THỦ ĐỨC
🔸 SHOWROOM 2: 602 KINH DƯƠNG VƯƠNG, AN LẠC, BÌNH TÂN
🔸 SHOWROOM 3: ĐÔ XUÂN HỢP, PHƯỚC LONG B – THỦ ĐỨC
🔸 SHOWROOM 4: 235 QUỐC LỘ 1K, P LINH XUÂN – TP THỦ ĐỨC ( DĨ AN – BÌNH DƯƠNG )
🔸 SHOWROOM 5: 489 Đường 23/10, Vĩnh Hiệp , Nha Trang
🔸 SHOWROOM 6: 671 NGUYỄN DUY TRINH, BÌNH TRƯNG ĐÔNG – THỦ ĐỨC
🔸 SHOWROOM 7: Tỉnh lộ 9, Thôn I, Xã Tân Tiến, Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk
🔸 SHOWROOM 8: 𝟏𝟎/𝟏𝐅 𝐓𝐨̂ 𝐊𝐲́, 𝐚̂́𝐩 𝐓𝐚𝐦 Đ𝐨̂𝐧𝐠, 𝐓𝐡𝐨̛́𝐢 𝐓𝐚𝐦 𝐓𝐡𝐨̂𝐧, 𝐇𝐨́𝐜 𝐌𝐨̂𝐧, 𝐓𝐡𝐚̀𝐧𝐡 𝐩𝐡𝐨̂́ 𝐇𝐨̂̀ 𝐂𝐡𝐢́ 𝐌𝐢𝐧𝐡
XEM THÊM CÁC DÒNG CỬA KHÁC